Ngày 29 tháng 11, 1918 là 26/10 năm Mậu Ngọ - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡245.66 °
Ngày 26/10 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (245.660) (6/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:48:04 AM |
11:32:03 AM |
05:16:02 PM |
Dân dụng |
05:25:28 AM |
// |
05:38:38 PM |
Biển |
04:59:18 AM |
// |
06:04:47 PM |
Thiên văn |
04:33:18 AM |
// |
06:30:48 PM |