Ngày 28 tháng 11, 1918 là 25/10 năm Mậu Ngọ - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡244.65 °
Ngày 25/10 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (244.650) (5/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:47:33 AM |
11:31:42 AM |
05:15:52 PM |
Dân dụng |
05:24:59 AM |
// |
05:38:26 PM |
Biển |
04:58:51 AM |
// |
06:04:34 PM |
Thiên văn |
04:32:52 AM |
// |
06:30:33 PM |