Ngày 29 tháng 5, 1992 là 27/4 năm Nhâm Thân - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡67.59 °
Ngày 27/4 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thân. Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (67.590) (8/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:17:27 AM |
11:41:18 AM |
06:05:09 PM |
Dân dụng |
04:54:30 AM |
// |
06:28:05 PM |
Biển |
04:27:27 AM |
// |
06:55:09 PM |
Thiên văn |
03:59:55 AM |
// |
07:22:41 PM |