Ngày 31/5/1992 là 29/4 năm Nhâm Thân
Ngày 29/4 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (69.510) (9/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:25 AM |
Mặt trời lặn |
06:05:44 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:35 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:25 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:28:44 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:55:51 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:41 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:23:28 PM |