29
13
5, 1996
4, Bính Tý

Ngày 29/5/1996 là 13/4 năm Bính Tý

Ngày 13/4 AL là: ngày Bính Dần, tháng Quý Tỵ, năm Bính Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối
Tháng Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Ngày Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (67.630) (7/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:17:28 AM
Mặt trời lặn 06:05:10 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:41:19 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:54:31 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:28:06 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:27:28 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:55:10 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 03:59:55 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:22:42 PM