Ngày 2/5/1996 là 15/3 năm Bính Tý
Ngày 15/3 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (41.590) (11/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:23:18 AM |
Mặt trời lặn |
05:58:30 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:54 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:01:16 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:20:32 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:35:25 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:46:24 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:09:15 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:12:33 PM |