Ngày 1/5/1996 là 14/3 năm Bính Tý
Ngày 14/3 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Tháng |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (40.620) (10/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:23:42 AM |
Mặt trời lặn |
05:58:20 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:41:01 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:01:43 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:20:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:35:54 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:46:09 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:09:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:12:15 PM |