Ngày 3/9/1983 là 26/7 năm Quý Hợi
Ngày 26/7 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Thân, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (159.660) (9/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:08 AM |
Mặt trời lặn |
05:53:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:43:32 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:47 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:17 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:15 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:21:43 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:05:21 PM |