30
18
5, 2029
4, Kỷ Dậu

Ngày 30/5/2029 là 18/4 năm Kỷ Dậu

Ngày 18/4 AL là: ngày Canh Thân, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Kỷ Tỵ Mộc Âm Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Ngày Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (68.610) (8/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:17:30 AM
Mặt trời lặn 06:05:31 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:41:31 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:54:32 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:28:30 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:27:27 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:55:35 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 03:59:52 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:23:09 PM