4
21
9, 2080
7, Canh Tý

Ngày 4 tháng 9, 2080 là 21/7 năm Canh Tý - Tiết khí 14: Xử Thử ∡162.12 °

Ngày 21/7 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý. Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Giáp Thân Thuỷ Dương Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Ngày Ất Sửu Kim Âm Hải Trung Kim Vàng trong biển

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (14): Xử Thử (162.120) (13/15)

Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 22/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:33:16 AM 11:42:50 AM 05:52:23 PM
Dân dụng 05:11:58 AM // 06:13:41 PM
Biển 04:47:05 AM // 06:38:34 PM
Thiên văn 04:22:04 AM // 07:03:35 PM