6
23
9, 2080
7, Canh Tý

Ngày 6 tháng 9, 2080 là 23/7 năm Canh Tý - Tiết khí 14: Xử Thử ∡164.06 °

Ngày 23/7 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý. Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Giáp Thân Thuỷ Dương Tuyền Trung Thủy Nước trong suối
Ngày Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (14): Xử Thử (164.060) (15/15)

Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 22/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:33:16 AM 11:42:09 AM 05:51:02 PM
Dân dụng 05:12:00 AM // 06:12:18 PM
Biển 04:47:10 AM // 06:37:08 PM
Thiên văn 04:22:13 AM // 07:02:05 PM