Ngày 5/1/2048 là 20/11 năm Đinh Mão
Ngày 20/11 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 22 - Đông Chí (2840) (14/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 06/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:06:19 AM |
Mặt trời lặn |
05:31:41 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:00 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:43:31 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:54:30 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:17:07 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:20:53 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:50:53 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:47:07 PM |