Ngày 9 tháng 1, 2048 là 24/11 năm Đinh Mão - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡288.08 °
Ngày 24/11 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Mão. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (288.080) (4/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:07:33 AM |
11:50:44 AM |
05:33:56 PM |
Dân dụng |
05:44:50 AM |
// |
05:56:39 PM |
Biển |
05:18:32 AM |
// |
06:22:57 PM |
Thiên văn |
04:52:23 AM |
// |
06:49:05 PM |