5
10
10, 2022
9, Nhâm Dần

Ngày 5/10/2022 là 10/9 năm Nhâm Dần

Ngày 10/9 AL là: ngày Tân Mão, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Canh Tuất Kim Dương Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 16 - Thu Phân (191.450) (11/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 45/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:08 AM
Mặt trời lặn 05:31:46 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:32:27 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:59 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:52:55 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:22 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:17:31 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:47 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:42:07 PM