Ngày 6/11/2020 là 21/9 năm Canh Tý
Ngày 21/9 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 18 - Sương Giáng (223.740) (13/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:38:33 AM |
Mặt trời lặn |
05:16:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:35 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:16:38 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:38:31 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:51:14 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:55 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:25:57 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:12 PM |