Ngày 9/5/2003 là 9/4 năm Quý Mùi
Ngày 9/4 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 7 - Lập Hạ (47.70) (2/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:21:03 AM |
Mặt trời lặn |
05:59:45 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:24 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:58:48 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:22:00 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:38 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:48:10 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:06:08 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:14:40 PM |