Ngày 1/3/1999 là 14/1 năm Kỷ Mão
Ngày 14/1 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Bính Dần, năm Kỷ Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (339.660) (9/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:59:48 AM |
Mặt trời lặn |
05:53:04 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:56:26 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:38:33 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:14:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:13:50 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:49:10 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:42 PM |