31
14
3, 1999
2, Kỷ Mão

Ngày 31/3/1999 là 14/2 năm Kỷ Mão

Ngày 14/2 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Ngày Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (9.550) (9/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:41:19 AM
Mặt trời lặn 05:55:20 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:48:20 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:20:09 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:30 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:55:26 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:41:14 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:30:38 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:06:01 PM