22
5
3, 1999
2, Kỷ Mão

Ngày 22/3/1999 là 5/2 năm Kỷ Mão

Ngày 5/2 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Đinh Mão, năm Kỷ Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Đinh Mão Hỏa Âm Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Ngày Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (0.640) (15/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:47:10 AM
Mặt trời lặn 05:54:56 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:51:03 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:26:04 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:01 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:01:28 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:40:37 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:36:50 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:05:15 PM