Ngày 1/6/1954 là 1/5 năm Giáp Ngọ
Ngày 1/5 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (69.650) (9/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:17:22 AM |
Mặt trời lặn |
07:05:44 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:41:33 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:54:21 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:28:44 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:27:14 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:55:52 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:59:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:23:29 PM |