Ngày 18/6/1954 là 18/5 năm Giáp Ngọ
Ngày 18/5 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 9 - Mang Chủng (85.910) (10/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:19:04 AM |
Mặt trời lặn |
07:10:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:44:47 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:55:48 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:33:45 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:28:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
08:01:14 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:00:18 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:29:15 PM |