Ngày 11/6/1954 là 11/5 năm Giáp Ngọ
Ngày 11/5 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Canh Ngọ |
Thổ |
Dương |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 9 - Mang Chủng (79.220) (4/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:17:59 AM |
Mặt trời lặn |
07:08:38 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:43:19 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:54:47 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:31:50 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:27:23 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:59:14 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:59:28 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:27:09 PM |