Ngày 30/6/1954 là 1/6 năm Giáp Ngọ
Ngày 1/6 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 10 - Hạ Chí (97.360) (7/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:21:50 AM |
Mặt trời lặn |
07:12:50 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:47:20 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:58:35 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:36:04 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:31:10 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
08:03:30 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:03:11 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:31:28 PM |