Ngày 10/11/2003 là 17/10 năm Quý Mùi
Ngày 17/10 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 19 - Lập Đông (226.880) (1/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:39:38 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:59 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:48 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:17:37 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:59 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:52:06 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:30 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:26:43 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:28:54 PM |