Ngày 10 tháng 11, 2003 là 17/10 năm Quý Mùi - Tiết khí 19: Lập Đông ∡226.88 °
				Ngày 17/10 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mùi.  Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Quý Hợi | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Đại Hải Thủy | 
								Nước biển lớn | 
							
							
								| Ngày | 
								Đinh Hợi | 
								Thổ | 
								Âm | 
								Ốc Thượng Thổ | 
								Đất nóc nhà | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (19): Lập Đông (226.880) (2/15)
				Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:39:38 AM | 
								11:27:48 AM | 
								05:15:59 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:17:37 AM | 
								// | 
								05:37:59 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:52:06 AM | 
								// | 
								06:03:30 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:26:43 AM | 
								// | 
								06:28:54 PM |