Ngày 5 tháng 11, 2003 là 12/10 năm Quý Mùi - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡221.86 °
				Ngày 12/10 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mùi.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Quý Hợi | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Đại Hải Thủy | 
								Nước biển lớn | 
							
							
								| Ngày | 
								Nhâm Ngọ | 
								Mộc | 
								Dương | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (221.860) (12/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:37:58 AM | 
								11:27:32 AM | 
								05:17:05 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:16:07 AM | 
								// | 
								05:38:56 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:50:47 AM | 
								// | 
								06:04:16 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:25:34 AM | 
								// | 
								06:29:30 PM |