Ngày 16 tháng 11, 2003 là 23/10 năm Quý Mùi - Tiết khí 19: Lập Đông ∡232.91 °
				Ngày 23/10 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mùi.  Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Quý Hợi | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Đại Hải Thủy | 
								Nước biển lớn | 
							
							
								| Ngày | 
								Quý Tỵ | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Trường Lưu Thủy | 
								Nước chảy mạnh | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (19): Lập Đông (232.910) (8/15)
				Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:41:58 AM | 
								11:28:36 AM | 
								05:15:14 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:19:45 AM | 
								// | 
								05:37:27 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:54:01 AM | 
								// | 
								06:03:11 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:28:25 AM | 
								// | 
								06:28:47 PM |