Ngày 7 tháng 11, 2003 là 14/10 năm Quý Mùi - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡223.87 °
				Ngày 14/10 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Quý Hợi, năm Quý Mùi.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Quý Hợi | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Đại Hải Thủy | 
								Nước biển lớn | 
							
							
								| Ngày | 
								Giáp Thân | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Tuyền Trung Thủy | 
								Nước trong suối | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (223.870) (14/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:38:36 AM | 
								11:27:36 AM | 
								05:16:35 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:16:42 AM | 
								// | 
								05:38:30 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:51:17 AM | 
								// | 
								06:03:55 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:26:00 AM | 
								// | 
								06:29:12 PM |