Ngày 11/1/1953 là 26/11 năm Nhâm Thìn
Ngày 26/11 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 23 - Tiểu Hàn (290.140) (5/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
07:08:20 AM |
Mặt trời lặn |
06:35:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:51:49 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:45:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:57:59 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:19:25 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:24:13 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:53:19 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:50:19 PM |