Ngày 6 tháng 1, 1953 là 21/11 năm Nhâm Thìn - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡285.04 °
Ngày 21/11 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thìn. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (285.040) (1/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
07:06:55 AM |
12:49:43 PM |
06:32:31 PM |
Dân dụng |
06:44:08 AM |
// |
06:55:18 PM |
Biển |
06:17:46 AM |
// |
07:21:40 PM |
Thiên văn |
05:51:33 AM |
// |
07:47:53 PM |