Ngày 3/1/1953 là 18/11 năm Nhâm Thìn
Ngày 18/11 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 22 - Đông Chí (281.980) (11/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
07:05:53 AM |
Mặt trời lặn |
06:30:50 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:48:21 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:43:03 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:53:40 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:16:37 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:20:06 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:50:21 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:46:22 PM |