11
24
10, 1963
8, Quý Mão

Ngày 11/10/1963 là 24/8 năm Quý Mão

Ngày 24/8 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (196.630) (1/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:25 AM
Mặt trời lặn 06:28:29 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:30:57 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:12:12 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:49:42 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:32 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:14:22 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:54 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:39:00 PM