Ngày 27/10/1963 là 11/9 năm Quý Mão
Ngày 11/9 AL là: ngày Quý Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 18 - Sương Giáng (212.520) (2/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:35:37 AM |
Mặt trời lặn |
06:20:17 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:27:57 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:14:03 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:41:51 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:49:01 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:06:53 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:24:05 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:50 PM |