19
3
10, 1963
9, Quý Mão

Ngày 19/10/1963 là 3/9 năm Quý Mão

Ngày 3/9 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Nhâm Tuất Thuỷ Dương Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Ngày Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 17 - Hàn Lộ (204.560) (9/15)

Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:34:15 AM
Mặt trời lặn 06:24:01 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:29:08 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:12:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:45:23 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:48:03 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:10:12 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:23:18 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:34:57 PM