Ngày 25/10/1963 là 9/9 năm Quý Mão
Ngày 9/9 AL là: ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 18 - Sương Giáng (210.520) (15/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:35:13 AM |
Mặt trời lặn |
06:21:08 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:28:11 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:13:42 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:42:39 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:48:44 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:07:38 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:23:50 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:32:31 PM |