Ngày 11/3/2026 là 23/1 năm Bính Ngọ
Ngày 23/1 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Canh Dần, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (350.130) (5/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:53:48 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:13 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:54:00 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:32:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:08:05 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:56 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:43:30 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:31 PM |