Ngày 9/3/2026 là 21/1 năm Bính Ngọ
Ngày 21/1 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Canh Dần, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (348.130) (3/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:55:00 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:03 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:54:31 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:33:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:11 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:09:15 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:39:47 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:44:40 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:22 PM |