27
9
3, 2026
2, Bính Ngọ

Ngày 27/3/2026 là 9/2 năm Bính Ngọ

Ngày 9/2 AL là: ngày Canh Tý, tháng Tân Mão, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Ngày Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 4 - Xuân Phân (6.050) (6/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 47/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:43:36 AM
Mặt trời lặn 05:55:10 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:23 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:22:29 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:18 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:57:49 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:40:57 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:33:06 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:05:41 PM