Ngày 11/8/2020 là 22/6 năm Canh Tý
Ngày 22/6 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Bính Tuất |
Thổ |
Dương |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 13 - Lập Thu (138.520) (3/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:31:51 AM |
Mặt trời lặn |
06:06:24 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:08 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:09:51 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:28:24 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:02 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:54:13 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:17:57 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:20:19 PM |