Ngày 28/8/2020 là 10/7 năm Canh Tý
Ngày 10/7 AL là: ngày Quý Mão, tháng Giáp Thân, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 14 - Xử Thử (154.880) (4/15)
Nghĩa là mưa ngâu. Đây là lúc cái nóng bức của mùa Hạ sẽ hết dần. Xử Thử là thời điểm chuyển giao của nhiệt độ hạ nhiệt, chấm dứt sự nóng nực, làm cho khí hậu trở nên mát mẻ hơn.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:06 AM |
Mặt trời lặn |
05:57:09 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:07 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:37 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:18:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:46:30 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:43:45 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:21:13 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:09:02 PM |