Ngày 10/8/2020 là 21/6 năm Canh Tý
Ngày 21/6 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (137.560) (2/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:31:44 AM |
Mặt trời lặn |
06:06:51 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:49:17 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:09:42 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:28:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:43:50 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:54:44 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:17:41 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:20:53 PM |