Ngày 4/8/2020 là 15/6 năm Canh Tý
Ngày 15/6 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (131.810) (11/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:49 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:15 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:02 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:08:35 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:31:30 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:42:26 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:57:38 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:15:58 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:24:06 PM |