Ngày 11/9/1968 là 19/7 năm Mậu Thân
Ngày 19/7 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Canh Thân, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (167.990) (2/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:33:07 AM |
Mặt trời lặn |
06:48:07 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:40:37 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:11:55 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:09:19 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:47:10 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:34:04 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:22:20 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:58:54 PM |