Ngày 13 tháng 9, 1968 là 21/7 năm Mậu Thân - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡169.94 °
				Ngày 21/7 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Canh Thân, năm Mậu Thân.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Mậu Thân | Thổ | Dương | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Tháng | Canh Thân | Mộc | Dương | Thạch Lựu Mộc | Gỗ cây lựu đá | 
							
								| Ngày | Bính Tuất | Thổ | Dương | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (169.940) (5/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:33:05 AM | 12:39:55 PM | 06:46:44 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:11:55 AM | // | 07:07:54 PM | 
							
								| Biển | 05:47:12 AM | // | 07:32:37 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:22:25 AM | // | 07:57:24 PM |