Ngày 20 tháng 9, 1968 là 28/7 năm Mậu Thân - Tiết khí 15: Bạch Lộ ∡176.77 °
				Ngày 28/7 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Canh Thân, năm Mậu Thân.  Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Mậu Thân | Thổ | Dương | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Tháng | Canh Thân | Mộc | Dương | Thạch Lựu Mộc | Gỗ cây lựu đá | 
							
								| Ngày | Quý Tỵ | Thuỷ | Âm | Trường Lưu Thủy | Nước chảy mạnh | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (15): Bạch Lộ (176.770) (12/15)
				Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:33:00 AM | 12:37:26 PM | 06:41:51 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:11:53 AM | // | 07:02:58 PM | 
							
								| Biển | 05:47:16 AM | // | 07:27:35 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:22:37 AM | // | 07:52:14 PM |