Ngày 29 tháng 9, 1968 là 8/8 năm Mậu Thân - Tiết khí 16: Thu Phân ∡185.58 °
				Ngày 8/8 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân.  Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Mậu Thân | Thổ | Dương | Đại Trạch Thổ | Đất nền nhà | 
							
								| Tháng | Tân Dậu | Mộc | Âm | Thạch Lựu Mộc | Gỗ cây lựu đá | 
							
								| Ngày | Nhâm Dần | Kim | Dương | Kim Bạch Kim | Vàng pha bạc | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (16): Thu Phân (185.580) (6/15)
				Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:32:59 AM | 12:34:19 PM | 06:35:40 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:11:53 AM | // | 06:56:46 PM | 
							
								| Biển | 05:47:18 AM | // | 07:21:21 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:22:43 AM | // | 07:45:56 PM |