Ngày 12 tháng 11, 2049 là 17/10 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 19: Lập Đông ∡229.74 °
				Ngày 17/10 AL là: ngày Tân Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ.  Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Ất Hợi | 
								Hỏa | 
								Âm | 
								Sơn Đầu Hỏa | 
								Lửa trên núi | 
							
							
								| Ngày | 
								Tân Mão | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Tùng Bách Mộc | 
								Gỗ tùng bách | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (19): Lập Đông (229.740) (5/15)
				Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:40:38 AM | 
								11:28:04 AM | 
								05:15:30 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:18:32 AM | 
								// | 
								05:37:36 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:52:55 AM | 
								// | 
								06:03:13 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:27:25 AM | 
								// | 
								06:28:43 PM |