Ngày 18 tháng 11, 2049 là 23/10 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 19: Lập Đông ∡235.78 °
				Ngày 23/10 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ.  Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Ất Hợi | 
								Hỏa | 
								Âm | 
								Sơn Đầu Hỏa | 
								Lửa trên núi | 
							
							
								| Ngày | 
								Đinh Dậu | 
								Hỏa | 
								Âm | 
								Sơn Hạ Hỏa | 
								Lửa trên núi | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (19): Lập Đông (235.780) (11/15)
				Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:43:07 AM | 
								11:29:06 AM | 
								05:15:04 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:20:49 AM | 
								// | 
								05:37:22 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:54:59 AM | 
								// | 
								06:03:12 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:29:17 AM | 
								// | 
								06:28:54 PM |