Ngày 15 tháng 11, 2049 là 20/10 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 19: Lập Đông ∡232.76 °
				Ngày 20/10 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ.  Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Ất Hợi | 
								Hỏa | 
								Âm | 
								Sơn Đầu Hỏa | 
								Lửa trên núi | 
							
							
								| Ngày | 
								Giáp Ngọ | 
								Kim | 
								Dương | 
								Sa Trung Kim | 
								Vàng trong cát | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (19): Lập Đông (232.760) (8/15)
				Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:41:50 AM | 
								11:28:31 AM | 
								05:15:12 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:19:38 AM | 
								// | 
								05:37:24 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:53:54 AM | 
								// | 
								06:03:08 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:28:19 AM | 
								// | 
								06:28:43 PM |