Ngày 28 tháng 11, 2049 là 4/11 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡245.88 °
				Ngày 4/11 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Tỵ.  Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
							
								| Tháng | 
								Bính Tý | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
							
								| Ngày | 
								Đinh Mùi | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Thiên Hà Thủy | 
								Nước trên trời | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (245.880) (6/15)
				Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:47:56 AM | 
								11:31:53 AM | 
								05:15:51 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:25:19 AM | 
								// | 
								05:38:27 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:59:10 AM | 
								// | 
								06:04:37 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:33:09 AM | 
								// | 
								06:30:37 PM |