Ngày 12/12/1983 là 9/11 năm Quý Hợi
Ngày 9/11 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Giáp Tý, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Ngày |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (259.090) (4/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:55:02 AM |
Mặt trời lặn |
05:19:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:37:19 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:32:09 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:42:29 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:05:41 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:08:57 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:39:23 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:35:15 PM |